FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Varano

20.1.1995(29) 180cm 70Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM44
RM55
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9