FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Leitch

17.7.1995(29) 175cm 65Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM50
RM54
RB51
RWB52
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16