FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Balayev

17.4.1994(30) 189cm 79Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM19
CM19
CDM21
RM21
RB22
RWB22
CB24
SW23
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
45
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
13
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
46
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55