FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Arias

27.8.1990(34) 194cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB26
CB29
SW29
GK57
Sức mạnh
68
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
64
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59