FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Albinson

15.10.1996(28) 185cm 70Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
46
TM đổ người
46
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
46