FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Deza

9.6.1993(31) 175cm 71Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM47
RM66
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
74
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17