FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Orsini

12.9.1994(30) 186cm 75Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM38
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18