FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Scepovic

23.5.1991(33) 190cm 83Kg
ST63
RW57
CF61
RF61
CAM60
CM58
CDM50
RM57
RB44
RWB45
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19