FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Pavlovski

7.2.1994(30) 175cm 65Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM52
RM58
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
34
Tranh bóng
51
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
54
Sút xoáy
64
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16