FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerson Vidal

4.4.1994(30) 172cm 70Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM39
RM51
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14