FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mato Milos

30.6.1993(31) 175cm 68Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM58
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
65
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14