FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Kharmi

1.8.1990(34) 175cm 61Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM48
CM48
CDM43
RM47
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14