FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Meadows

24.1.1995(29) 183cm 74Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM51
RM55
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
31
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17