FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Phillips

15.10.1993(30) 176cm 75Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB48
RWB48
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20