FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Dabo

20.10.1993(31) 173cm 64Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM58
RM57
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14