FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tagir Musalov

9.2.1994(30) 183cm 74Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM36
RM48
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13