FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jovan Kostovski

19.4.1987(37) 187cm 84Kg
ST61
RW53
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM38
RM51
RB36
RWB38
CB37
SW38
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
68
Chuyền dài
28
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14