FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zoran Josipovic

25.8.1995(29) 188cm 75Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM46
CDM46
RM49
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
46
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
37
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16