FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magunazelaia

2.3.1992(32) 185cm 82Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
24
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56