FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Waters

30.3.1996(28) 180cm 76Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB24
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
61
Thể lực
23
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
46