FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Black

9.11.1994(30) 175cm 75Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM32
RM45
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12