FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Leyden

9.3.1996(28) 183cm 78Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM45
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
55
Tốc độ
35
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
64
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
66
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19