FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osvaldo Cabral

4.6.1985(39) 186cm 82Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
23
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
20
TM phát bóng
58
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
65