FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ramirez

25.5.1986(38) 180cm 71Kg
ST61
RW57
CF59(+1)
RF59(+1)
CAM57
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB48
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14