FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Nazario

9.2.1995(29) 178cm 70Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM42
RM60
RB41
RWB45
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17