FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Herrera

30.10.1987(37) 178cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19