FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Sharpe

17.10.1994(29) 175cm 75Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM50
RM50
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
47
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20