FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Wixted

4.2.1995(29) 170cm 66Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11