FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hyuri

26.9.1991(33) 184cm 75Kg
ST67
RW64
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM43
RM63
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
77
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
78
Chuyền dài
49
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
81
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13