FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Vidal

15.1.1991(33) 178cm 70Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM61
RM58
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
68
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16