FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Balmy

19.4.1994(30) 170cm 62Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM36
RM54
RB41
RWB44
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
48
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
41
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
28
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11