FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Scales

3.12.1996(27) 178cm 71Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM49
RM47
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
30
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19