FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ciurria

9.2.1995(29) 178cm 67Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM34
RM51
RB36
RWB38
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
46
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
31
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
32
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
38
Quyết đoán
27
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14