FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Simon

22.5.1993(31) 175cm 69Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM45
RM56
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
41
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13