FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Bobe

12.5.1995(29) 187cm 80Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM23
RB22
RWB22
CB22
SW23
GK52
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
25
Tốc độ
25
Nhảy
38
Khéo léo
22
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
31
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56