FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rivas

22.8.1991(33) 170cm 60Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM55
CDM41
RM63
RB45
RWB48
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
72
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
35
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20