FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Slade

14.5.1995(29) 191cm 78Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
48
Nhảy
66
Khéo léo
36
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
30
Kèm người
37
Tranh bóng
59
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
23
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13