FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Lopes

19.8.1986(38) 181cm 75Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM51
RM58
RB51
RWB52
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15