FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Wrabel

8.6.1996(28) 194cm 87Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK49
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
42
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
52