FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Delgado

9.4.1995(29) 180cm 67Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB42
RWB43
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17