FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Whitehead

22.12.1994(29) 183cm 72Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM48
RM44
RB47
RWB47
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
27
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12