FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Piovi

8.9.1994(30) 171cm 69Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM49
RM47
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
64
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13