FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simphiwe Mtsweni

10.7.1994(29) 172cm 64Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM53
RM50
RB58
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
19
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
41
Quyết đoán
21
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20