FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Aparicio

17.9.1995(29) 170cm 68Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM43
RM45
RB42
RWB43
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15