FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacopo Manconi

24.4.1994(30) 180cm 74Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM35
RM52
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
48
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12