FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Garate

2.9.1993(31) 182cm 77Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM38
RM52
RB36
RWB38
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13