FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Floro

19.1.1994(30) 175cm 73Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM53
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11