FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Bernal

28.9.1995(29) 174cm 71Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM55
RM50
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13