FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Min Kook

25.4.1985(39) 182cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB47
RWB45
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
32
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14