FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Lazaro

24.4.1995(29) 193cm 75Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56